--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ống nghe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ống nghe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống nghe
Your browser does not support the audio element.
+
Earphone; receiver
Stethoscope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống nghe"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ống nghe"
:
ẳng ẳng
ang áng
Những từ có chứa
"ống nghe"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hear
heard
listen
hearing
unheard
audibility
audibleness
ear
monitor
earshot
more...
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
ống nghe
:
Earphone; receiver
+
thẳng tay
:
without mercy
+
grey-hen
:
gà gô mái